Công khai chất lượng giáo dục cuối năm NH 2016-2017

Thứ ba - 22/08/2017 14:37
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ BẾN CÁT
TRƯỜNG TH AN TÂY A
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1295 249 317 285 232 212
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
1295
(100%)
249 317 285 232 212
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm            
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
1295
(100%)
249 317 285 232 212
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
651
(50.3%)
120 115 170 135 111
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
622
(48%)
120 194 111 96 101
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
22
(1.7%)
9 8 4 1  
2 Toán            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
712
(55%)
139 149 126 186 112
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
561
(43.3%)
101 162 152 46 100
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
22
(1.7%)
9 6 7    
3 Khoa  học            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
432
(97.3%)
      224 208
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
12
(2.7%)
      8 4
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
398
(89.7%)
      202 196
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
45
(10.2%)
      29 16
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1
(0.1%)
      1  
5 Tiếng nước ngoài            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
491
(37.9%)
93 138 111 72 77
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
793
(61.2%)
154 175 169 160 135
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
11
(0.9%)
2 4 5    
6 Tiếng dân tộc            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
376
(51.6%)
    119 113 144
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
349
(47.9%)
    162 119 68
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
4
(0.5%)
    4    
8 Đạo đức            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
954
(73.7%)
204 175 232 163 180
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
341
(26.3%)
45 142 53 69 32
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
581
(68.3%)
196 152 233    
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
270
(31.7%)
53 165 52    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
727
(56.1%)
160 212 134 109 112
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
568
(43.9%)
89 105 151 123 100
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
945
(73%)
177 203 220 169 176
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
350
(27%)
72 114 65 63 36
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
916
(70.7%)
193 177 206 161 179
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
379
(29.3%)
56 140 79 71 33
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục            
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
820
(63.3%)
148 184 155 168 165
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
475
(36.7%)
101 133 130 64 47
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm              
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
             
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
328
(25.3%)
75 62 60 67 64  
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
             
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
1267
(97.8%)
240 308 276 231 212  
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
29
(2.2%)
9 9 10 1    
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
28
(2.1%)
9 9 9 1    
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
             
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          212
(100%)
 
                                                An Tây, ngày 20  tháng 05  năm 2017
                                                                                                           Thủ trưởng đơn vị                                                                                                        (Đã ký và đóng dấu)
 
                                             NGUYỄN HỮU TÀI
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập57
  • Hôm nay708
  • Tháng hiện tại19,068
  • Tổng lượt truy cập825,419
Văn bản Phòng

2819/QĐ-UBND

Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện

Ngày ban hành: 30/09/2024

354/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025

Ngày ban hành: 26/09/2024

83/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024

Ngày ban hành: 24/05/2024

360/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5

Ngày ban hành: 24/04/2024

56/PGDĐT-NG

Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024

Ngày ban hành: 16/05/2024

219/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát

Ngày ban hành: 08/03/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây