PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ BẾN CÁT TRƯỜNG TH AN TÂY A |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 1295 | 249 | 317 | 285 | 232 | 212 | |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1295 (100%) |
249 | 317 | 285 | 232 | 212 | |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | |||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
1295 (100%) |
249 | 317 | 285 | 232 | 212 | |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | |||||||
1 | Tiếng Việt | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
651 (50.3%) |
120 | 115 | 170 | 135 | 111 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
622 (48%) |
120 | 194 | 111 | 96 | 101 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
22 (1.7%) |
9 | 8 | 4 | 1 | ||
2 | Toán | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
712 (55%) |
139 | 149 | 126 | 186 | 112 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
561 (43.3%) |
101 | 162 | 152 | 46 | 100 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
22 (1.7%) |
9 | 6 | 7 | |||
3 | Khoa học | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
432 (97.3%) |
224 | 208 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (2.7%) |
8 | 4 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
398 (89.7%) |
202 | 196 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
45 (10.2%) |
29 | 16 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 (0.1%) |
1 | |||||
5 | Tiếng nước ngoài | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
491 (37.9%) |
93 | 138 | 111 | 72 | 77 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
793 (61.2%) |
154 | 175 | 169 | 160 | 135 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
11 (0.9%) |
2 | 4 | 5 | |||
6 | Tiếng dân tộc | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
7 | Tin học | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
376 (51.6%) |
119 | 113 | 144 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
349 (47.9%) |
162 | 119 | 68 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
4 (0.5%) |
4 | |||||
8 | Đạo đức | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
954 (73.7%) |
204 | 175 | 232 | 163 | 180 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
341 (26.3%) |
45 | 142 | 53 | 69 | 32 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
581 (68.3%) |
196 | 152 | 233 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
270 (31.7%) |
53 | 165 | 52 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
10 | Âm nhạc | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
727 (56.1%) |
160 | 212 | 134 | 109 | 112 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
568 (43.9%) |
89 | 105 | 151 | 123 | 100 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
11 | Mĩ thuật | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
945 (73%) |
177 | 203 | 220 | 169 | 176 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
350 (27%) |
72 | 114 | 65 | 63 | 36 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
916 (70.7%) |
193 | 177 | 206 | 161 | 179 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
379 (29.3%) |
56 | 140 | 79 | 71 | 33 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
13 | Thể dục | |||||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
820 (63.3%) |
148 | 184 | 155 | 168 | 165 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
475 (36.7%) |
101 | 133 | 130 | 64 | 47 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
328 (25.3%) |
75 | 62 | 60 | 67 | 64 | |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1267 (97.8%) |
240 | 308 | 276 | 231 | 212 | |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (2.2%) |
9 | 9 | 10 | 1 | ||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
28 (2.1%) |
9 | 9 | 9 | 1 | ||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
212 (100%) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 28/12/2023
Ngày ban hành: 22/11/2023. Trích yếu: Phát động, triển khai Cuộc thi " An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh và giáo viên trung học năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/11/2023